|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuếch tán
| (váºt lý há»c) diffuser | | | Khuyếch tán ánh sáng | | diffuser la lumière | | | diffus | | | ánh sáng khuyếch tán | | lumière diffuse | | | diffusant | | | Khả năng khuyếch tán | | pouvoir diffusant | | | khả năng khuyếch tán | | | diffusibilité | | | khuyếch tán được | | | diffusible | | | sá»± khuyếch tán | | | diffusion |
|
|
|
|